Có 1 kết quả:
不眠不休 bù mián bù xiū ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡ
bù mián bù xiū ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
without stopping to sleep or have a rest (idiom)
Bình luận 0
bù mián bù xiū ㄅㄨˋ ㄇㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0